Báo giá máy lạnh - Model mới - Giá mới
MÁY LẠNH DAIKIN - SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN - NHẬT - BẢO HÀNH 1 NĂM |
|||
Model | Công suất máy lạnh | Đơn giá | Chú thích |
Máy lạnh Daikin FTE20MV1V | 0.75 Ngựa | 6,200,000 | Loại thường model 2014 Bảo hành 4 năm cho máy nén |
Máy lạnh Daikin FTE25MV1V (*) | 1 Ngựa - 1 Hp | 6,450,000 | |
Máy lạnh Daikin FTE25LV1V | 1 Ngựa - 1Hp | 6,700,000 | |
Máy lạnh Daikin FTE35LV1V | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 8,700,000 | |
Máy lạnh Daikin FTE50LV1V | 2 Ngựa - 2Hp | 13,400.000 | |
Máy lạnh Daikin FTE60LV1V | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 18,450.000 | |
Máy lạnh Daikin FTKD25HVMV | 1 Ngựa - 1Hp | 9,350,000 | Inverter Gas R22 - model 2014 Bảo hành 4 năm cho máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKD35HVMV | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 11,400,000 | |
Máy lạnh Daikin FTKD50HVM | 2 Ngựa - 2Hp | 17,550.000 | |
Máy lạnh Daikin FTKD60HVM | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 24,200.000 | |
Máy lạnh Daikin FTKS25GVMV | 1 Ngựa - 1Hp | 10,950,000 | Inverter Gas R410A - Model 2014 Bảo hành 4 năm cho máy nén |
Máy lạnh Daikin FTKS35GVMV | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 12,900,000 | |
Máy lạnh Daikin FTKS50GVMV | 2 Ngựa - 2Hp | 20,000.000 | |
Máy lạnh Daikin FTKS60GVMV | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 27,950.000 | |
MÁY LẠNH PANASONIC - SẢN XUẤT TẠI MALAYSIA - NHẬT - BẢO HÀNH 1 NĂM |
|||
Model | Công suất máy lạnh | Báo giá | Chú thích |
Máy lạnh Panasonic KC9QKH-8 | 1 Ngựa - 1Hp | 7,250,000 | Loại thường model 2014 |
Máy lạnh Panasonic KC12QKH-8 | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 9,250,000 | |
Máy lạnh Panasonic KC18QKH-8 | 2 Ngựa - 2Hp | 14,000,000 | |
Máy lạnh Panasonic KC24QKH-8 | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 19,600,000 | |
Máy lạnh Panasonic C9PKH-8 | 1 Ngựa - 1Hp | 8,900,000 | Tạo Ion, hệ thống lọc không khí nanoe-G |
Máy lạnh Panasonic C12PKH-8 | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 11,500,000 | |
Máy lạnh Panasonic C18PKH-8 | 2 Ngựa - 2Hp | 16,800,000 | |
Máy lạnh Panasonic C24NKH-8 | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 17,700,000 | |
Máy lạnh Panasonic TS9QKH-8 | 1 Ngựa - 1Hp | 10,050,000 | Loại tiết kiệm điện - Inverter Gas R410A- model 2014 |
Máy lạnh Panasonic TS12QKH-8 | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 12,050,000 | |
Máy lạnh Panasonic TS18QKH-8 | 2 Ngựa - 2Hp | 18,050,000 | |
Máy lạnh Panasonic TS24QKH-8 | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 23,500,000 | |
MÁY LẠNH TOSHIBA - SẢN XUẤT TẠI MALAYSIA - NHẬT - BẢO HÀNH 1 NĂM |
|||
Model | Công suất máy lạnh | Báo giá | Ghi chú |
Máy lạnh Toshiba 10N3KPX | 1 ngựa - 1Hp | 8,100,000 | Loại thường |
Máy lạnh Toshiba 13N3KPX | 1,5 ngựa - 1,5Hp | 10,650,000 | |
Máy lạnh Toshiba 18N3KPX | 2 ngựa - 2Hp | 14,800,000 | |
Máy lạnh Toshiba 24SKPX | 2,5 ngựa - 2,5Hp | 18,400,000 | |
Máy lạnh Toshiba 10N3KCV | 1 ngựa - 1Hp | 10,950,000 | Inverter |
Máy lạnh Toshiba 13N3KCV | 1,5 ngựa - 1,5Hp | 12,950,000 | |
Máy lạnh Toshiba 18N3KCV | 2 ngựa - 2Hp | 18,200,000 | |
MÁY LẠNH SUMIKURA - SẢN XUẤT TẠI MALAYSIA - NHẬT - BẢO HÀNH 2 NĂM |
|||
Model | Công suất máy lạnh | Giá tiền | Ghi chú |
Máy lạnh Sumikura APS-092 | 1 ngựa - 1Hp | 5,050,000 | Loại thường |
Máy lạnh Sumikura APS-120 | 1,5 ngựa - 1,5Hp | 6,700,000 | |
Máy lạnh Sumikura APS-180 | 2 ngựa - 2Hp | 9,750,000 | |
Máy lạnh Sumikura APS-240 | 2,5 ngựa - 2,5Hp | 14.200.000 | |
MÁY LẠNH LG - SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM - HÀN QUỐC - BẢO HÀNH 2 NĂM |
|||
Model | Công suất máy lạnh | Giá tiền | Chú thích |
máy lạnh LG S09ENA | 1 Ngựa - 1Hp | 6,100,000 | Loại Thường |
máy lạnh LG S12ENA | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 7,450,000 | |
máy lạnh LG S18ENA | 2 Ngựa - 2Hp | 11,800,000 | |
máy lạnh LG S24ENA | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 17,150,000 | |
máy lạnh LG V10ENA | 1 Ngựa - 1Hp | 7,900,000 | Inverter |
máy lạnh LG V13ENA | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 9,400,000 | |
MÁY LẠNH SAMSUNG - SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN - HÀN QUỐC - BẢO HÀNH 2 NĂM |
|||
Model | Công suất máy lạnh | Giá rẻ | Chú thích |
máy lạnh Samsung AS09TWQN | 1 Ngựa - 1Hp | 5,900,000 | Loại thường |
máy lạnh Samsung AS12TWQN | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 7,350,000 | |
máy lạnh Samsung AS18TWQN | 2 Ngựa - 2Hp | 11,200,000 | |
máy lạnh Samsung AS24UUMN | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 14,500,000 | |
MÁY LẠNH REETECH - SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM - BẢO HÀNH 1 NĂM |
|||
Model | Công suất máy lạnh | Giá rẻ | Chú thích |
máy lạnh Reetech RT9-DD | 1 Ngựa - 1Hp | 5,400,000 | Bảo hành 5 năm cho máy nén Loại thường |
máy lạnh Reetech RT12-DD | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 6,600,000 | |
máy lạnh Reetech RT18 -CA | 2 Ngựa - 2Hp | 9,200,000 | |
máy lạnh Reetech RT24 - BN | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 13,300,000 | |
MÁY LẠNH SANYO - SẢN XUẤT TẠI TRUNG QUỐC - BẢO HÀNH 2 NĂM(Tạm ngưng bán) |
|||
Model | Công suất máy lạnh | Đơn giá | Chú thích |
máy lạnh Sanyo K9AGSL | 1 Ngựa - 1Hp | 5,650,000 | Loại Ion |
máy lạnh Sanyo KC12AGSL | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 7,200,000 | |
máy lạnh Sanyo KCRV12AG | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 9,150,000 | Loại Inverter |
máy lạnh Sanyo KCRV18AG | 2 Ngựa - 2Hp | 12,500,000 | |
máy lạnh Sanyo KCRV22AG | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 14,850,000 | |
MÁY LẠNH CARRIER - SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN - MỸ - BẢO HÀNH 2 NĂM |
|||
Model | Công suất máy lạnh | Đơn giá | Chú thích |
máy lạnh Carrier CSR010 | 1 Ngựa - 1Hp | 7,500,000 | Loại thường |
máy lạnh Carrier CSR013 | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 9,250,000 | |
máy lạnh Carrier CSR018 | 2 Ngựa - 2Hp | 13,300,000 | |
máy lạnh Carrier CSR024 | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 16,350,000 | |
máy lạnh Carrier CVSR010 | 1 Ngựa - 1Hp | 9,800,000 | Inverter |
máy lạnh Carrier CVSR013 | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 11,800,000 | |
MÁY LẠNH NAGAKAWA - SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM - BẢO HÀNH 2 NĂM |
|||
Model | Công suất máy lạnh | Giá bán | Chú thích |
máy lạnh Nagakawa NS-C102 | 1 Ngựa - 1Hp | 5,100,000 | Loại thường |
máy lạnh Nagakawa NS-C12AK | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 6,200,000 | |
máy lạnh Nagakawa NS-C18AK | 2 Ngựa - 2Hp | 8,800,000 | |
máy lạnh Nagakawa NS-C24AK | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 11,850,000 | |
máy lạnh Nagakawa NIS - C901 | 1 Ngựa - 1Hp | 6,100,000 | Inverter |
máy lạnh Nagakawa NIS - C121 | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 7,200,000 | |
MÁY LẠNH MITSUBISHI ELECTTRIC - SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN - NHẬT - BẢO HÀNH 1 NĂM |
|||
Model | Công suất máy lạnh | Giá bán | Chú thích |
Máy lạnh mitsubishi Electric H10VC | 1 Ngựa - 1Hp | 6,500,000 | Loại thường |
Máy lạnh mitsubishi Electric GF13VC | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 8,400,000 | |
Máy lạnh mitsubishi Electric F18VC | 2 Ngựa - 2Hp | 12,600,000 | |
Máy lạnh mitsubishi Electric F24VC | 2,5 Ngựa - 2,5Hp | 17,250,000 | |
Máy lạnh mitsubishi Electric GH10VA | 1 Ngựa - 1Hp | 9,700,000 | Inverter |
Máy lạnh mitsubishi Electric GC13VA | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 11,700,000 | |
MÁY LẠNH MIDEA - SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM -TRUNG QUỐC - BẢO HÀNH 2 NĂM (Tạm ngưng bán) |
|||
Model | Công suất máy lạnh | Đơn giá | Chú thích |
Máy lạnh midea MSM-09CR | 1 Ngựa - 1Hp | 4,800,000 | Loại thường Bảo hành 5 năm cho máy nén |
Máy lạnh Midea MSM-12CR | 1,5 Ngựa - 1,5Hp | 5,850,000 | |
Máy lạnh Midea MSM-18CR | 2 Ngựa - 2Hp | 9,250,000 |
Hướng dẫn chọn phòng phù hợp với công suất máy lạnh
- (*) 0.75 ngựa : Được sử dụng cho phòng có diện tích từ 8m2 đến 12m2 ( m2 = mét vuông ). Là model giá rẻ, dùng tốt cho phòng nhỏ hơn 12 mét vuông
=> Thích hợp dùng cho phòng ngủ, phòng làm việc , phòng ăn có diện tích, thể tích phù hợp.
- (*) 1hp hay còn được gọi 1 Ngựa – 9000BTU : Được sử dụng cho phòng có diện tích từ 8m2 đến 15m2 ( m2 = mét vuông ). Là model giá rẻ, dùng tốt cho phòng nhỏ hơn 15 mét vuông
=> Thích hợp dùng cho phòng ngủ, phòng làm việc , phòng ăn có diện tích, thể tích phù hợp.
- 1hp hay còn được gọi 1 Ngựa – 9000BTU : Được sử dụng cho phòng có diện tích từ 8m2 đến 15m2 ( m2 = mét vuông ) hoặc tương đương phòng có thể tích nhỏ hơn 45m3 ( m3 = mét khối khí ) .
=> Thích hợp dùng cho phòng ngủ, phòng làm việc , phòng ăn có diện tích, thể tích phù hợp.
- 1.5hp hay còn được gọi 1.5 Ngựa – 12000BTU : Được sử dụng cho phòng có diện tích từ 16m2 đến 20m2 ( m2 = mét vuông ) hoặc tương đương phòng có thể tích 50m3 – 60m3 ( m3 = mét khối khí ) .
=> Thích hợp dùng cho phòng ngủ, phòng làm việc , phòng ăn có diện tích, thể tích phù hợp
- 2hp hay còn được gọi 2 Ngựa – 18500BTU : Được sử dụng cho phòng có diện tích từ 24m2 đến 30m2 ( m2 = mét vuông ) hoặc tương đương phòng có thể tích 72m3 đến 90m3 ( m3 = mét khối khí ) .
=> Thích hợp dùng cho phòng ngủ, phòng làm việc , phòng ăn có diện tích, thể tích phù hợp
- 2.5hp hay còn được gọi 2.5 Ngựa – 24000BTU : Được sử dụng cho phòng có diện tích từ 28m2 đến 35m2 ( m2 = mét vuông ) hoặc tương đương phòng có thể tích 84m3 đến 105m3 ( m3 = mét khối khí ) .
=> Thích hợp dùng cho phòng ngủ, phòng làm việc , phòng ăn có diện tích, thể tích phù hợp
- 3hp hay còn được gọi 3 Ngựa – 27000BTU : Được sử dụng cho phòng có diện tích từ 45m2 đến 48m2 ( m2 = mét vuông ) hoặc tương đương phòng có thể tích 130m3 đến 140m3 ( m3 = mét khối khí ) .
=> Thích hợp dùng cho phòng ngủ, phòng làm việc , phòng ăn có diện tích, thể tích phù hợp
- 4hp hay còn được gọi 4 Ngựa – 36000BTU : Được sử dụng cho phòng có diện tích từ 58m2 đến 60m2 ( m2 = mét vuông ) hoặc tương đương phòng có thể tích 170m3 đến 180m3 ( m3 = mét khối khí ) .
=> Thích hợp dùng cho phòng ngủ, phòng làm việc , phòng ăn có diện tích, thể tích phù hợp
- 5hp hay còn được gọi 5 Ngựa – 48000BTU : Được sử dụng cho phòng có diện tích từ 70m2 đến 80m2 ( m2 = mét vuông ) hoặc tương đương phòng có thể tích 230m3 đến 240m3 ( m3 = mét khối khí ) .
=> Thích hợp dùng cho phòng ngủ, phòng làm việc , phòng ăn có diện tích, thể tích phù hợp
Ghi chú
- Máy mới 100%
- Hàng chính hãng, phiếu bảo hành đầy đủ.
- Phục vụ chuyên nghiệp
- Giá máy đã bao gồm thuế VAT và tiền vận chuyển
- Vui lòng liên hệ để có giá mới nhất!!